--

common carline thistle

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: common carline thistle

+ Noun

  • cây kế lai Âu Á sống ở các cồn cát hoặc đất trắng.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "common carline thistle"
Lượt xem: 474